Có 2 kết quả:
頷下 hàn xià ㄏㄢˋ ㄒㄧㄚˋ • 颔下 hàn xià ㄏㄢˋ ㄒㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
under one's chin
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
under one's chin
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0